Có 2 kết quả:
无法挽救 wú fǎ wǎn jiù ㄨˊ ㄈㄚˇ ㄨㄢˇ ㄐㄧㄡˋ • 無法挽救 wú fǎ wǎn jiù ㄨˊ ㄈㄚˇ ㄨㄢˇ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incurable
(2) no way of curing
(3) hopeless
(2) no way of curing
(3) hopeless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incurable
(2) no way of curing
(3) hopeless
(2) no way of curing
(3) hopeless
Bình luận 0